Từ điển Thiều Chửu
訊 - tấn
① Hỏi. Kẻ trên hỏi kẻ dưới là tấn. ||② Thư hỏi thăm, như âm tấn 音訊 tăm hơi. Nguyễn Du 阮攸: Cổ tự vô danh nan vấn tấn 古寺無名難問訊 chùa cổ không tên khó hỏi thăm. ||③ Tiêu tức. Như hoa tấn 花訊 tin hoa nở. ||④ Tra tấn. Như tấn cúc 訊鞫 tra xét lấy khẩu cung. ||⑤ Can. ||⑥ Nhường. ||⑦ Mách bảo. ||⑧ Mưu. ||⑨ Nhanh chóng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
訊 - tấn
Hỏi, hạch hỏi — Nói cho biết — Tin tức. Td: Thông tấn.


訊斷 - tấn đoán || 訊考 - tấn khảo || 訊檢 - tấn kiểm || 訊雷 - tấn lôi || 訊問 - tấn vấn || 通訊社 - thông tấn xã || 查訊 - tra tấn ||